âm hán việt và cách đọc chữ 衣 他 蔵
âm hán việt và cách đọc chữ 衣 他 蔵
âm hán việt và cách đọc chữ 衣 他 蔵. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 衣 他 蔵
衣 – Âm Hán Việt : Y
Cách đọc Onyomi : い
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 衣 :
衣類(いるい):quần áo
衣服(いふく):y phục, trang phục, quần áo
衣料品(いりょうひん):sản phẩm quần áo
衣食住(いしょくじゅう): quần áo thực thẩm và nơi ở
他 – Âm Hán Việt : THA
Cách đọc Onyomi : た
Cách đọc Kunyomi : ほか
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 他 :
その他(そのた):Ngoài ra
他方(たほう):mặt khác
他人(たにん):người khác
蔵 – Âm Hán Việt : TÀNG
Cách đọc Onyomi : ぞう
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 蔵 :
冷蔵(れいぞう):sự làm lạnh, sự bảo quản
内臓(ないぞう):nội tạng
貯蔵(ちょぞう):dự trữ
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 衣 他 蔵. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.