âm hán việt và cách đọc chữ 開 手 力
âm hán việt và cách đọc chữ 開 手 力. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 開 手 力
開 – Âm Hán Việt : Khai
Cách đọc Onyomi : かい
Cách đọc Kunyomi : ひら-く
ひら-き
ひら-ける
あ-く
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 開 :
開く(ひらく):mở ra, khai lập
開発(かいはつ):sáng lập (doanh nghiệp)
開業(かいぎょう):khởi nghiệp
手 – Âm Hán Việt : Thủ
Cách đọc Onyomi : しゅ
ず
Cách đọc Kunyomi : て
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 手 :
手(て):tay
手術- phẫu thuật手足- tay chân
力 – Âm Hán Việt : Lực
Cách đọc Onyomi : りょく
Cách đọc Kunyomi : ちから
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 力 :
努力(どりょく)- nỗ lực
協力(きょうりょく)- hợp lực
力(ちから)- lực
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 開 手 力. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.