âm hán việt và cách đọc chữ 願 平 結
âm hán việt và cách đọc chữ 願 平 結. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 願 平 結
願 – Âm Hán Việt : NGUYỆN
Cách đọc Onyomi : がん
Cách đọc Kunyomi : ねが
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 願 :
願書(がんしょ):đơn
願う(ねがう):mong nguyện, nhờ
平 – Âm Hán Việt : BÌNH
Cách đọc Onyomi : へい、びょう
Cách đọc Kunyomi : たい、ひら
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 平 :
平成(へいせい):thời kì heisei
平気な(へいき):bình tĩnh
平らな(たいらな):bằng phẳng
平日(へいじつ):ngày thường
平等(びょうどう):bình đẳng
平仮名(ひらがな):chữ hiragana
結 – Âm Hán Việt : KẾT
Cách đọc Onyomi : けつ
Cách đọc Kunyomi : むす
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 結 :
結果(けっか):kết quả
結ぶ(むすぶ):buộc
結局(けっきょく):kết cục
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 願 平 結. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.