lang thang, phát thanh viên, tự nấu ăn tiếng Nhật là gì ?

lang thang, phát thanh viên, tự nấu ăn tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

lang thang, phát thanh viên, tự nấu ăn tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
lang thang, phát thanh viên, tự nấu ăn tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : lang thang phát thanh viên tự nấu ăn

lang thang

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ぶらぶら
Cách đọc : ぶらぶら burabura
Ví dụ :
Buổi sang tôi lang thang gần đây
、近所をぶらぶらした。

phát thanh viên

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : アナウンサー
Cách đọc : アナウンサー anaunsa-
Ví dụ :
Tôi muốn trở thành phát thanh viên
私はアナウンサーになりたい。

tự nấu ăn

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 自炊
Cách đọc : じすい jisui
Ví dụ :
Tôi tự nấu ăn mỗi ngày
私は毎日、自炊している。

Trên đây là nội dung bài viết : lang thang, phát thanh viên, tự nấu ăn tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!