Tổng hợp chữ Hán N3 – Luyện thi JLPT
Chữ hán N3 – Luyện thi N3
Luyện thi N3 – Chữ hán N3. Chào các bạn trong bài viết này, Tự học online xin giới thiệu tới các bạn tổng hợp các chữ Kanji tiếng Nhật thuộc cấp độ N3. Mỗi bài sẽ bao gồm 10 chữ, bao gồm các phần : âm Hán Việt, âm Ôn, âm Kun, và những từ tiếng Nhật thường gặp với chữ Hán đó.
Chữ hán N3 – Bài 17
161. 了
Âm Hán – Việt : Liễu
Âm on : りょう
Âm kun :
Những từ hay gặp :
了解(りょうかい):hiểu
終了(しゅうりょう):hoàn thành
162. 登
Âm Hán – Việt : Đăng
Âm on : とう
と
Âm kun : のぼ-る
Những từ hay gặp :
登録(とうろく):đăng ký
登山(とざん):leo núi
登る(のぼる):trèo
163. 録
Âm Hán – Việt : Lục
Âm on : ろく
Âm kun :
Những từ hay gặp :
録音(ろくおん):ghi âm
記録(きろく):ghi chép
録画(ろくが):ghi hình
164. 育
Âm Hán – Việt : Dục
Âm on : いく
Âm kun : そだ-つ
そだ-てる
Những từ hay gặp :
育つ(そだつ):lớn, trưởng thành
育てる(そだてる):nuôi dưỡng
教育(きょういく):giáo dục
165. 種
Âm Hán – Việt : Chủng
Âm on : しゅ
Âm kun : たね
Những từ hay gặp :
種(たね):hạt giống
種類(しゅるい):loại
166. 類
Âm Hán – Việt : Loại
Âm on : るい
Âm kun :
Những từ hay gặp :
書類(しょるい):giấy tờ
分類(ぶんるい):phân loại
人類(じんるい):nhân loại
167. 師
Âm Hán – Việt : Sư
Âm on : し
Âm kun :
Những từ hay gặp :
教師(きょうし):giáo sư
看護し(かんごし):y tá
医師(いし):y sĩ
168. 妻
Âm Hán – Việt : Thê
Âm on : さい
Âm kun : つま
Những từ hay gặp :
妻(つま):vợ
夫妻(ふさい):vợ chồng
169. 馬
Âm Hán – Việt : Mã
Âm on : ば
Âm kun : うま
Những từ hay gặp :
馬(うま): ngựa
乗馬(じょうば):lên ngựa
170. 石
Âm Hán – Việt : Thạch
Âm on : せき
Âm kun : いし
Những từ hay gặp :
石けん(せっけん):xà phòng
石(いし):đá
石油(せきゆ):dầu (chạy xe)
Trên đây là 10 chữ Hán N3 trong chương trình luyện thi năng lực tiếng Nhật JLPT cấp độ N3. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 khác tại trang sau.
Mời các bạn đồng hành cùng Tự học online trên :
Facebook - Google + - Youtube - Twitter - Pinterest