Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Việt Nhật

mặc, sa lát, thay thế tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

mặc, sa lát, thay thế tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
mặc, sa lát, thay thế tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : mặc sa lát thay thế

mặc

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 着せる
Cách đọc : きせる kiseru
Ví dụ :
Tôi đã cho con gái mặc cái váy dễ thương
娘に可愛いドレスを着せた。

sa lát

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : サラダ
Cách đọc : サラダ sarada
Ví dụ :
Tôi đã ăn rất nhiều sa lát
Tôi sẽ làm sa lát khoai tây, do vậy hãy mua khoai tây cho tôi
サラダをたくさん食べました。
ポテトサラダを作るから、ジャガイモを買ってきて。

thay thế

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 代える
Cách đọc : かえる kaeru
Ví dụ :
Trưởng phòng đã tham dự thay cho giám đốc
社長に代えて部長を出席させます。

Trên đây là nội dung bài viết : mặc, sa lát, thay thế tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest