màu sắc, giặt là, một lúc tiếng Nhật là gì – Từ điển Việt Nhật
màu sắc, giặt là, một lúc tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : màu sắc giặt là một lúc
màu sắc
Nghĩa tiếng Nhật : 色
Cách đọc : いろ iru
Ví dụ :
Tôi thích cái màu áo len của bạn
Bạn thích màu gì?
すてきな色のセーターですね。
どっちの色が好きですか。
giặt là
Nghĩa tiếng Nhật : クリーニング
Cách đọc : クリーニング kuri-ningu
Ví dụ :
Tôi đã cho cái áo vest vào giặt
スーツをクリーニングに出しました。
một lúc
Nghĩa tiếng Nhật : しばらく
Cách đọc : しばらく shibaraku
Ví dụ :
Tôi đang nghỉ một lúc ở đây
そこでしばらく休んでいます。
Trên đây là nội dung bài viết : màu sắc, giặt là, một lúc tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kế quả chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.