Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Ngữ Pháp tiếng Nhật N5Luyện thi N5Ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp tiếng Nhật N5 – Bài 7

Ngữ pháp tiếng Nhật N5 - Tổng hợp

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N5 bài 7. Mời các bạn cùng học lần lượt các cấu trúc ngữ pháp thuộc cấp độ N5 chương trình luyện thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5.

Cấu trúc số 31 :

~なくちゃいけない

Cách chia :

Vない (bỏ い)+ なくちゃいけない

Giải thích ý nghĩa :

không thể không
biểu thị hành động bắt buộc phải làm

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

1.8時(はちじ)(まえ)に学校(がっこう)にいなくちゃいけない。
Tôi phải có mặt ở trường trước 8h.

2.明日(あした)(まえ)にレポートを出(だ)さなくちゃいけない
Trước ngày mai tôi phải nộp báo cáo.

Cấu trúc số 32 :

~なくてもいいです

Cách chia :

Vない (bỏ ない)+ なくてもいいです

Giải thích ý nghĩa :

không cần làm gì…cũng được
biểu thị rằng đối tượng không cần phải làm gì đó

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

1.(た)べなくてもいいです。
Không cần ăn cũng được.

2.(い)かなくてもいいです。
Không cần đi cũng được.

Cấu trúc số 33 :

~なければなりません

Cách chia :

Vない (bỏ い)+ なければなりません

Giải thích ý nghĩa :

phải làm gì….

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

1.毎日(まいにち)勉強(べんきょう)しなければまりません。
Ngày nào tôi cũng phải học.

2.いつも朝(あさ)(はや)く起(お)きなければなりません。
Sáng nào tôi cũng phải dậy sớm

Cấu trúc số 34 :

~に/へ~

Cách chia :

~N + に/へ~

Giải thích ý nghĩa :

chỉ phương hướng, địa điểm, thời điểm

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

1.日本(にほん)へ来(き)た。
Tôi đã đến Nhật rồi.
2.明日(あした)7時(しちじ)に会議(かいぎ)が始(はじ)まる
Ngày mai cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 7h.

Cấu trúc số 35 :

~に~

Cách chia :

~N+ に~

Giải thích ý nghĩa :

lúc, vào lúc

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

1.10時(じゅうじ)に寝(ね)る。
Tôi ngủ lúc 10h.

2.来週(らいしゅう)にテストがある。
Tuần sau tôi có bài kiểm tra.

Trên đây là nội dung tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N5 bài 7. Mời các bạn cùng học đều đặn các kỹ năng khác : từ vựng N5Chữ Hán N5. Hoặc đi theo kế hoạch luyện thi N5 trong 2 tháng để có sự phân bổ thời gian hợp lý.

Phần tiếp theo, mời các bạn kéo xuống dưới bài viết, click vào page (trang) tiếp theo

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *