Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đềTừ vựng N3

Những từ vựng N3 khó hay nhầm

Những từ vựng N3 khó hay nhầm. Chào các bạn để trợ giúp các bạn trong việc luyện thi N3, trong bài viết này tự học online xin tổng hợp lại những từ vựng N3 khó, hay nhầm, dễ quên. Danh sách này được lấy ra từ danh sách từ vựng tiếng Nhật N3. Với danh sách này, các bạn nên ôn lại nhiều lần để sớm nhớ được lâu.

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.13

  1. はやっている : đang được thịnh hành
  2. パンツ : quần lót

  3. ビールが冷えている (ビールがひえている) : bia đang lạnh

  4. ビールの泡 (ビールのあわ) : bọt bia

  5. ビールを一気に飲む (ビールをいっきにのむ) : uống cạn một hơi

  6. ビールを冷やす (ビールをひやす) : làm lạnh bia

  7. ひげが生える (ひげがはえる) : râu dài ra

  8. ひげをそる : cạo râu

  9. ファイルを開く/閉じる (ファイルをひらく/とじる) : mở /đóng file

  10. ふた : vung

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.14

  1. ぶつぶつ言う (ぶつぶついう) : lẩm bẩm

  2. ふと思い出す (ふとおもいだす) : đột nhiên nghĩ ra

  3. ブラシでこする : chà quần áo bằng bàn chải

  4. ボーナスが出る (ボーナスがでる) : có tiền thưởng

  5. ホームヘルパーをする : làm giúp việc trong gia đình

  6. ほかの客に迷惑をかける (ほかのきゃくにめいわくをかける) : gây ảnh hưởng tới những vị khách khác

  7. ほこりがたまる : bụi tích tụ lại

  8. ほこりがつもる : bụi tích thành đống

  9. ほこりをとる : phủi bụi, quét

  10. ホテルの従業員 (ホテルのじゅうぎょういん) : nhân viên khách sạn

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.15

  1. ほどく : cởi dây

  2. ましになる : bị nặng hơn

  3. まつげ : lông mi

  4. まな板 (まないた) : thớt

  5. まぶしい明かり (まぶしいあかり) : ánh sáng chói mắt

  6. まぶた : mí

  7. マフラーを巻く/する (マフラーをまく/する) : quấn khăn

  8. まゆげ : lông mày

  9. めい : cháu gái

  10. メールを新規作成する (メールをしんきさくせいする) : tạo thư mới

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.16

  1. メールを転送する (メールをてんそうする) : chuyển tiếp

  2. メールを返信する (メールをへんしんする) : gửi thư

  3. もったいない : lãng phí

  4. もともと : vốn là, bản chất là

  5. ものさし/定規で測る (ものさし/じょうぎではかる) : đo bằng thước kẻ

  6. やけどをする : bị bỏng

  7. やとう : thuê

  8. ゆるい : rộng

  9. よだれ : chảy nước miếng

  10. レバー : vòi nước

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.17

  1. レポートの下書きをする (レポートのしたがきをする) : viết nháp bản báo cáo

  2. ワイシャツにアイロンをかける : là áo sơm i trắng

  3. ワイパー : cần gạt nước ô tô

  4. ワイパーを動かす (ワイパーをうごかす) : bật cần gạt

  5. わがままな : cứng đầu

  6. わざと負ける (わざとまける) : cố ý thua

  7. 暗記する (あんきする) : học thuộc

  8. 意地悪な (いじわるな) : xấu bụng

  9. 意地悪をする (いじわるをする) : làm việc xấu xa

  10. 一昨日 (いっさくじつ) : hôm kia

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.18

  1. 一昨年 (いっさくねん) : năm kia

  2. 一人っ子 : con một

  3. 一人息子 : con trai một

  4. 一人娘 : con gái một

  5. 一方通行 (いっぽうつうこう) : đường một chiều

  6. 引き算 (ひきざん) : phép trừ

  7. 引く (ひく) : trừ đi

  8. 飲み放題 (のみほうだい) : việc uống thoả thích

  9. 雨が上がる (あめがあがる) : tạnh mưa

  10. 雨戸 (あまど) : cửa chống chớp

Phần tiếp theo, mời các bạn xem tại trang 2

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *