tổng thống, vé vào cửa, vòng cổ tiếng Nhật là gì ?
tổng thống, vé vào cửa, vòng cổ tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
tổng thống, vé vào cửa, vòng cổ tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : tổng thống vé vào cửa vòng cổ
tổng thống
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 大統領
Cách đọc : だいとうりょう
Ví dụ :
Tổng thống Pháp là ai thế
フランスの大統領は誰ですか。
vé vào cửa
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 入場券
Cách đọc : にゅうじょうけん
Ví dụ :
Vé vào cửa là 3000 yên
入場券は3000円です。
vòng cổ
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ネックレス
Cách đọc : ネックレス
Ví dụ :
Tôi đã tặng vợ chiếc vòng cổ
Cô ấy đang đeo vòng cổ bằng vàng
妻にネックレスをプレゼントしました。
彼女は金のネックレスをしています。
Trên đây là nội dung bài viết : tổng thống, vé vào cửa, vòng cổ tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.