備
« Back to Glossary Index
備 : BỊ
Onyomi : び
Kunyomi : そな
Những từ thường gặp :
備品(びひん):thiết bị
備える(そなえる):chuẩn bị
備え付け(そなえつけ): lắp ráp đồ đạc
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
備 : BỊ
Onyomi : び
Kunyomi : そな
備品(びひん):thiết bị
備える(そなえる):chuẩn bị
備え付け(そなえつけ): lắp ráp đồ đạc