割 : Cát
Onyomi :
Kunyomi : わ-る / わ-れる
Những từ thường gặp :
割る(わる):làm vỡ
割引(わりびき): giảm giá, triết khấu
割れる(われる): bể, hỏng, vỡ
時間割(じかんわり): thời gian biểu
割合(わりあい):tỷ lệ
割引(わりびき):giảm giá
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
割 : Cát
Onyomi :
Kunyomi : わ-る / わ-れる
割る(わる):làm vỡ
割引(わりびき): giảm giá, triết khấu
割れる(われる): bể, hỏng, vỡ
時間割(じかんわり): thời gian biểu
割合(わりあい):tỷ lệ
割引(わりびき):giảm giá