清
« Back to Glossary Index
清 : THANH
Onyomi : せい
Kunyomi : きよ
Những từ thường gặp> :
清書(せいしょ)chỉnh sửa làm đẹp bản nháp
清い (きよい)trong sạch/ trong trắng
清流(せいりゅう): dòng nước sạch