精
« Back to Glossary Index
精 : TINH
Onyomi : せい
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
精算(せいさん): sự tính toán
精神(せいしん): tinh thần, tâm chí
精 : TINH
Onyomi : せい
Kunyomi :
精算(せいさん): sự tính toán
精神(せいしん): tinh thần, tâm chí