連
« Back to Glossary Index
連 : Liên
Onyomi : レン
Kunyomi : つら_なる, つ_れる
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
連れて行く (つれていく) : dẫn đi
連続 (れんぞく) : liên tục
連絡する (れんらくする) : liên lạc
関連 (かんれん) : liên quan
連休 (れんきゅう) : ngày nghỉ liên tiếp
連なる (つらなる) : nối tiếp
国際連合/国連 (こくさいれんごう/こくれん) : liên hiệp quốc
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục