Kanji 階
Âm Hán Việt của chữ 階 : Giai.
Cách đọc chữ 階 :
Onyomi : カイ.
Kunyomi :
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 階 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 階 :
二階 (にかい) : tầng 2
階段 (かいだん) : cầu thang
段階 (だんかい) : giai đoạn
階級 (かいきゅう) : cấp, bậc
階級(カイキュウ) : giai cấp
四階(よんかい) : tầng bốn
地階(ちかい) : Tầng hầm
音階(オンカイ) : thanh âm
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 階 :
土階三等 (どかいさんとう) : đất mà xuất hiện ở cửa vào thì chỉ tới tầng 3
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 階 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
Tags: bộ thủ おか、こざとへん、おか, kanji 12 nét
« Trở lại mục lục