任
« Back to Glossary Index
任 : NHIỆM
Onyomi : にん
Kunyomi : まか
Những từ thường gặp> :
担任(たんにん):chủ nhiệm
任せる(まかせる):hết sức dốc lòng
任 : NHIỆM
Onyomi : にん
Kunyomi : まか
担任(たんにん):chủ nhiệm
任せる(まかせる):hết sức dốc lòng