伸
« Back to Glossary Index
伸 : THÂN
Onyomi : しん
Kunyomi : の
Những từ thường gặp> :
追伸(ついしん):tái bút
伸びる(のびる):dãn ra
伸 : THÂN
Onyomi : しん
Kunyomi : の
追伸(ついしん):tái bút
伸びる(のびる):dãn ra