冷
« Back to Glossary Index
Kanji : 冷
Âm Hán Việt của chữ 冷 : Lãnh.
Cách đọc chữ 冷 :
Onyomi : れい.
Kunyomi : つめ-たい/ ひ-やす/ ひ-える/ さ-める/ さ-ます.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách Nhớ chữ 冷 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 冷 :
冷房(れいぼう):phòng lạnh
冷たい(つめたい):lạnh
冷やす(ひやす):làm lạnh
冷える(ひえる):trở nên lạnh, lạnh đi
冷める(さめる):giảm nhiệt độ, mất nhiệt
冷ます(さます):làm cho giảm nhiệt độ
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 冷 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 冷 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục