« Back to Glossary Index

凍 : ĐỐNG.

Onyomi : とう.

Kunyomi : こお、こご.

Những từ thường gặp :

冷凍(れいとう):sự làm lạnh, sự làm đông lạnh

凍る(こおる): đặc, đóng băng

凍える(こごえる):lạnh cóng, đóng băng

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!