切
« Back to Glossary Index
切 : Thiết.
Onyomi : せつ.
Kunyomi : き-る / き-り / き-れる / きれ.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
切る(きる):cắt
大切(たいせつ):quan trọng
売り切れ(うりきれ):bán hết
親切(しんせつ):tốt bụng
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục