刻
« Back to Glossary Index
刻 : KHẮC
Onyomi : こく
Kunyomi : きざ
Những từ thường gặp> :
時刻(じこく):thời gian, thời khắc
刻む(きざむ): thái, khắc
刻 : KHẮC
Onyomi : こく
Kunyomi : きざ
時刻(じこく):thời gian, thời khắc
刻む(きざむ): thái, khắc