« Back to Glossary Index

北 : Bắc.

Onyomi : ほく.

Kunyomi : きた.

Cấp độ : Kanji N5.

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 北
Ở phía bắc rét nên hai người ngồi chụm lưng vào nhau
Những từ thường gặp :

北(きた):phía bắc

北側(きたがわ): phía bắc, hướng bắc

北口(きたぐち): cửa phía bắc

北部(ほくぶ): miền bắc

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!