受
« Back to Glossary Index
受 : Thụ.
Onyomi : じゅ.
Kunyomi : う-ける.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ chữ 受 :
Những từ thường gặp :
受信(じゅしん):nhận tin
受験(じゅけん):dự thi
受ける(うける):nhận
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
受 : Thụ.
Onyomi : じゅ.
Kunyomi : う-ける.
Cấp độ : Kanji N3.
受信(じゅしん):nhận tin
受験(じゅけん):dự thi
受ける(うける):nhận