« Back to Glossary Index

周 : CHU

Onyomi : しゅう

Kunyomi : まわ

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 周
Ăn bằng miệng, thải ra đất, tất cả là một vòng tuần hoàn
Những từ thường gặp :

円周(えんしゅう):vòng tròn

回り(まわり):xung quanh

周辺(しゅうへん):Vùng xung quanh, vùng lân cận

周期(しゅうき):Chu kì

世界一周(せかいいっしう):Vòng quanh thế giới

一周年(いっしゅうねん): Năm đầu tiên

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!