« Back to Glossary Index

埋 : MAI

Onyomi :

Kunyomi : う

Những từ thường gặp> :

埋める(うめる):chôn lấp, vùi dập
埋め立てる(うめたてる):lấp đất, chôn lấp
埋まる(うずまる):được chôn lấp, bị lấp đầy

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!