Home » 壁 « Back to Glossary Index壁 : BÍCH Onyomi : Kunyomi : かべ Những từ thường gặp> : 壁(かべ):tường Related Articles: 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhấtHọc minna no nihongo bài 30Tổng hợp từ vựng Minna no nihongoTừ vựng tiếng Nhật N4 - Luyện thi tiếng Nhật N4« Trở lại mục lục