« Back to Glossary Index

変 : Biến

Onyomi : ヘン

Kunyomi : か_わる

Cách Nhớ:

Cách nhớ chữ Kanji 変
Anh ấy đang mặc bộ quần áo kì quái

Các từ thường gặp:

変な( へんな) : lạ

変わる (かわる) : thay đổi (tự động từ)

変える (かえる) : thay đổi (tha động từ)

大変 (たいへん) : rất, cực

変化 (へんか) : thay đổi, biến đổi

変更( へんこう) : thay đổi

相変わらず (あいかわらず) : như thường lệ

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!