婚 : Hôn
Onyomi : コン
Kunyomi :
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
結婚する (けっこんする) : cưới
離婚する (りこんする) : ly hôn
婚約 (こんやく) : đính hôn
婚約者 (こんやくしゃ) : người đính hôn với mình
既婚 (きこん) : có gia đình (đã kết hôn)
未婚 (みこん) : chưa kết hôn
新婚 (しんこん) : mới cưới
求婚する (きゅうこんする) : cầu hôn
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục