布
« Back to Glossary Index
布 : BỐ
Onyomi : ふ
Kunyomi : ぬの
Những từ thường gặp> :
毛布(もうふ):chăn
分布(ぶんぷ):phân bố
布(ぬの):vải
布 : BỐ
Onyomi : ふ
Kunyomi : ぬの
毛布(もうふ):chăn
分布(ぶんぷ):phân bố
布(ぬの):vải