« Back to Glossary Index

平 : Bình

Cách đọc theo âm Onyomi : ヘイ, ビョオ

Cách đọc theo âm Kunyomi : たいら, ひら

Cách Nhớ:

Học chữ Kanji bằng hình ảnh 平, 和, 戦
Giờ thì cái bập bênh cân bằng

Các từ thường gặp:

平日 ひらび ngày thường trong tuần
平らな たいらな bằng phẳng
平和 へいわ hòa bình
平成 へいせい năm Bình Thành
平均 へいきん trung bình
公平 こうへい công bằng
平等 びょうどう bình đẳng
平たい ひらたい bằng phẳng

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!