延
« Back to Glossary Index
延 : DUYÊN
Onyomi : えん
Kunyomi : の
Những từ thường gặp> :
延期(えんき):sự trì hoãn, hoãn
延びる(のびる):kéo ra, dãn ra
延長(えんちょう):sự kéo dài, dài