« Back to Glossary Index

恥 : SỈ

Onyomi :

Kunyomi : はじ / は

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 恥
Sẽ thật xấu hổ nếu như không nghe con tim mách bảo
Những từ thường gặp :

恥(はじ):xấu hổ

恥ずかしい(はずかしい):xấu hổ

恥じる(はじる): Cảm thấy xấu hổ

恥知らず(はじしらず):Vô liêm sỉ

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!