抜 : BẠT
Onyomi : ばつ
Kunyomi : ぬ
Những từ thường gặp> :
抜群(ばつぐん):tính ưu việt
抜く(ぬく):thoát ra
抜ける(ぬける):ra khỏi, bị quên
追い抜く(おいぬく):vượt qua, qua mặt
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
抜 : BẠT
Onyomi : ばつ
Kunyomi : ぬ
抜群(ばつぐん):tính ưu việt
抜く(ぬく):thoát ra
抜ける(ぬける):ra khỏi, bị quên
追い抜く(おいぬく):vượt qua, qua mặt