Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

Kanji 捨

Âm Hán VIệt của chữ 捨 : Xả.

Cách đọc chữ 捨 :

Onyomi : シャ.

Kunyomi : す_てる.

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 捨 :
Cách nhớ chữ Kanji
Tôi bỏ rác vào thùng vào các ngày thứ bảy (土).
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 捨 :

捨 (てる すてる) : vứt đi

見捨 (てる みすてる) : bỏ rơi, nhìn thấy mà không làm gì

四捨五入 (ししゃごにゅう) : làm tròn số

取捨選択 (しゅしゃせんたく) : tuyển chọn, loại bỏ cái xấu, giữ lại cái tốt

喜捨(キシャ) : bố thí

捨象(シャショウ) : trừu tượng hóa

取捨(しゅしゃ) : Chọn lọc

四捨五入(ししゃごにゅう) : Việc làm tròn số ví dụ 1.54 thì làm tròn thành 1.5, 1.51 thì làm tròn thành 1.6

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 捨 :

捨根注枝 (しゃこんちゅうし) : bỏ cái căn bản mà tập trung vào cái khác

取捨選択 (しゅしゃせんたく) : chỉ lựa chọn những thứ cần thiết

摂取不捨 (せっしゅふしゃ) : độ lượng vô bờ

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 捨 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục