掃
« Back to Glossary Index
掃 : TẢO
Onyomi : そう
Kunyomi : は
Những từ thường gặp> :
清掃 (せいそう): sự quét tước, sự dọn dẹp
掃く(はく):quét dọn
掃 : TẢO
Onyomi : そう
Kunyomi : は
清掃 (せいそう): sự quét tước, sự dọn dẹp
掃く(はく):quét dọn