« Back to Glossary Index

Kanji : 歴

Âm Hán Việt của chữ 歴 : LỊCH

Cách đọc chữ 歴 :

Onyomi : れき

Kunyomi :

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 歴 :

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 歴 :

着信履歴(ちゃくしんりれき):lịch sự cuộc gọi
歴史(れきし):lịch sử
履歴書(りれきしょ):bản lí lịch

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 歴 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 歴 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!