涼
« Back to Glossary Index
涼 : Lương
Cách đọc theo âm Onyomi : リョオ
Cách đọc theo âm Kunyomi : すず_しい
Cách Nhớ:
Mưa làm mát cả thủ đô(京)
Các từ thường gặp:
涼しい すずしい mát mẻ
涼む すずむ làm mát
清涼飲料水 せいりょういんりょうすい đồ uống nhẹ
夕涼み ゆうすずみ đi ra ngoài vào buổi chiều tối cho mát
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục