焼
« Back to Glossary Index
焼 : THIÊU.
Onyomi : しょう.
Kunyomi : や.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
燃焼(ねんしょう):thiêu cháy
焼く(やく):nướng
焼ける(やける):bị cháy
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
焼 : THIÊU.
Onyomi : しょう.
Kunyomi : や.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
燃焼(ねんしょう):thiêu cháy
焼く(やく):nướng
焼ける(やける):bị cháy