畑
« Back to Glossary Index
畑 : VƯỜN
Onyomi :
Kunyomi : はたけ
Những từ thường gặp> :
畑(はたけ):ruộng, đồng
花畑(はなばたけ) cánh đồng hoa
畑 : VƯỜN
Onyomi :
Kunyomi : はたけ
畑(はたけ):ruộng, đồng
花畑(はなばたけ) cánh đồng hoa