Home » 磨 « Back to Glossary Index磨 : MA. MÁ Onyomi : Kunyomi : みが Những từ thường gặp> : 磨く(みがく):đánh răng 歯磨き(はみがき):bàn chải đánh răng Related Articles: Học minna no nihongo bài 34Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo« Trở lại mục lục