箱
« Back to Glossary Index
Kanji 箱
Âm Hán Việt của chữ 箱 : TƯƠNG.
Cách đọc chữ 箱 :
Onyomi :
Kunyomi : はこ.
Cấp độ :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 箱 :
受信箱(じゅしんばこ):hòm thư đến
ゴミ箱(ごみばこ):thùng rác
送信箱(そうしんばこ):hòm thư đi
小箱(こばこ) : Hộp nhỏ
巣箱(すばこ) : tổ ong
箱庭(はこにわ) : tiểu cảnh
箱根(はこね) : tên của chuyến tàu
重箱(じゅうばこ) : Hộp đựng cơm nhiều tầng jubako
百葉箱(ヒャクヨウばこ) : Màn ảnh stevenson
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 箱 :
巾箱之寵 (きんそうのちょう) :luôn mang theo bên mình
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 箱 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
Tags: bộ thủ たけ、たけかんむり, kanji 15 nét
« Trở lại mục lục