« Back to Glossary Index

Kanji 箱

Âm Hán Việt của chữ 箱 : TƯƠNG.

Cách đọc chữ 箱 :

Onyomi :

Kunyomi : はこ.

Cấp độ :

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 箱 :

受信箱(じゅしんばこ):hòm thư đến

ゴミ箱(ごみばこ):thùng rác

送信箱(そうしんばこ):hòm thư đi

小箱(こばこ) : Hộp nhỏ

巣箱(すばこ) : tổ ong

箱庭(はこにわ) : tiểu cảnh

箱根(はこね) : tên của chuyến tàu

重箱(じゅうばこ) : Hộp đựng cơm nhiều tầng jubako

百葉箱(ヒャクヨウばこ) : Màn ảnh stevenson

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 箱 :

巾箱之寵 (きんそうのちょう) :luôn mang theo bên mình

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 箱 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!