腰
« Back to Glossary Index
腰 : YÊU
Onyomi : よう
Kunyomi : こし
Những từ thường gặp> :
腰痛(ようつう):đau lưng
腰掛ける(こしかける):tựa lưng
腰- lưng
腰 : YÊU
Onyomi : よう
Kunyomi : こし
腰痛(ようつう):đau lưng
腰掛ける(こしかける):tựa lưng
腰- lưng