« Back to Glossary Index

英 : Anh.

Onyomi : えい.

Kunyomi :

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 英
Người ở chính giữa là anh hùng. Người được sinh ra từ những nhúm cỏ
Những từ thường gặp :

英語(えいご):tiếng Anh

英国(えいこく):nước Anh

英雄(えいゆう):anh hùng

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!