虫 : TRÙNG
Onyomi : ちゅう
Kunyomi : むし
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
防虫剤(ぼうちゅうざい):
虫(むし):côn trùng
殺虫剤(さっちゅうざい):tiêu trùng
虫歯(むしば):răng sâu
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
虫 : TRÙNG
Onyomi : ちゅう
Kunyomi : むし
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
防虫剤(ぼうちゅうざい):
虫(むし):côn trùng
殺虫剤(さっちゅうざい):tiêu trùng
虫歯(むしば):răng sâu