設
« Back to Glossary Index
設 : THIẾT
Onyomi : せつ
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
設定(けんせつ):thiết lập, thành lập
設計(せっけい):thiết kế
設備(せつび):thiết bị
設 : THIẾT
Onyomi : せつ
Kunyomi :
設定(けんせつ):thiết lập, thành lập
設計(せっけい):thiết kế
設備(せつび):thiết bị