Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

ĐỒN : 豚

 Cách đọc theo âm Onyomi:  とん

 Cách đọc theo âm Kunyomi: ぶた

 Cách Nhớ:

71 1

Con heo nhìn mặt trăng.

Các từ thường gặp:

豚(ぶた): Con lợn, con heo

豚肉(ぶたにく): Thịt lợn

子豚(こぶた): Heo sữa, lợn con

豚カツ(とんカツ): Món thịt heo cốt lết

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục