Home » 財 « Back to Glossary Index財 : TÀI Onyomi : ざい、さい Kunyomi : Những từ thường gặp> : 財産(ざいさん):tài sản 財布(さいふ):vó 文化財(ぶんかざい):di sản văn hóa « Trở lại mục lục