質 : Chất.
Onyomi : しつ.
Kunyomi : たち / ただ-す.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
質問(しつもん):câu hỏi
質(しつ):chất lượng
悪質(あくしつ):chất lượng kém
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
質 : Chất.
Onyomi : しつ.
Kunyomi : たち / ただ-す.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
質問(しつもん):câu hỏi
質(しつ):chất lượng
悪質(あくしつ):chất lượng kém