« Back to Glossary Index

軟 : NHUYỄN

Onyomi : なん

Kunyomi : やわ

Những từ thường gặp> :

軟弱な(なんじゃく):mềm mỏng
柔軟体操(じゅうなんたいそう):thể dục làm mềm dẻo cơ thể, dãn cơ

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!